Sản phẩm

mỗi trang
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX

All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 16-inch​
  • Màn hình giải trí 8-inch
  • Camera lùi​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
655,000,000 VND
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium

All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 18-inch​
  • Chất liệu ghế da sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
782,000,000 VND
All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete

All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete

  • Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm​
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)​
  • 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Mâm hợp kim 18-inch
  • Hệ dẫn động Super Select 4WD-II​
  • Khóa vi sai cầu sau​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Cảm biến áp suất lốp TPMS​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng​
  • Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​
  •  
924,000,000 VND
Mitsubishi Xforce GLX

Mitsubishi Xforce GLX

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 17-inch
  • Khoảng sáng gầm 219 mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi​
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 4 Túi khí an toàn
599,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Exceed

Mitsubishi Xforce Exceed

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 4 Túi khí an toàn
640,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Premium

Mitsubishi Xforce Premium

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
680,000,000 VND
Mitsubishi Xforce Ultimate

Mitsubishi Xforce Ultimate

  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
  • Cốp đóng, mở điện rảnh tay
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
705,000,000 VND
Mitsubishi Xpander Cross

Mitsubishi Xpander Cross

  • Chiều dài tổng thể tăng 95mm
  • Khoảng sáng gầm 225 mm
  • Hệ thống treo nâng cấp
  • Mâm xe 17-inch thiết kế mới
  • Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
  • Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
  • Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
  • Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
  • Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
  • Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
  • Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
698,000,000 VND
Mitsubishi Xpander MT

Mitsubishi Xpander MT

Dung Tích Xylanh (cc): 1.499 Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000 Hộp số: Số sàn 5 cấp Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không Túi khí an toàn: Túi khí đôi

560,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT

Mitsubishi Xpander AT

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)

Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)

Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)

Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)

Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)

Hộp số: Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND
Mitsubishi Xpander AT Premium

Mitsubishi Xpander AT Premium

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)

Loại động cơ: 1.5L MIVEC

Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)

Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)

Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)

Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)

Hộp số: Số tự động 4 cấp

658,000,000 VND
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT (Euro 5)

New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT (Euro 5)

New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h
1,130,000,000 VND
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT (Euro 5)

New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT (Euro 5)

New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h
1,365,000,000 VND
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT

Dung Tích Xylanh (cc): 2.360 Công suất cực đại (ps/rpm): 167/6.000 Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn

825,000,000 VND
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.695 x 1.810 x 1.710 Chiều dài cơ sở (mm): 2.670 Số chỗ ngồi: 7 chỗ Công suất cực đại(ps/rpm): 145/6000 Moomen xoắn cực đại (nm/rpm): 196/4200

950,000,000 VND
New Mitsubishi Attrage MT

New Mitsubishi Attrage MT

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.305 x 1.670 x 1.515 mm

Động cơ: MIVEC 1.2L

Hộp số sàn 5 cấp

Công suất cực đại 78hp /6.000rpm Mô-men xoán cực đại 100Nm/4.000rpm

380,000,000 VND
New Mitsubishi Attrage CVT

New Mitsubishi Attrage CVT

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 mm

Động cơ xe: 1.2L MIVEC

Hộp số tự động vô cấp INVECS-III

Công suất cực đại 78hp /6.000rpm Mô-men xoán cực đại 100Nm/4.000rpm

465,000,000 VND
New Mitsubishi Attrage CVT Premium

New Mitsubishi Attrage CVT Premium

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Chiều dài cơ sở (mm): 2.550 Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 Số chỗ ngồi: 5 chỗ Loại động cơ: 1.2L MIVEC Công Suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100/4.000

490,000,000 VND

Top

   (0)
Zalo #modalPriceQuote .modal-body .form-group:nth-child(3){ display:none!important; }